So sánh xe
Nội dung so sánh xe
So sánh xe
(Tối đa 3 xe)
- Kiểu xe
- Độ cao yên
- Khối lượng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu
- Dung tích bình xăng
- Công suất tối đa
- Moment cực đại
- Dung tích xy-lanh
- Tỷ số nén
- Dài x Rộng x Cao
- Khoảng cách trục bánh xe
- Khoảng sáng gầm xe
- Kích cỡ lốp trước/ sau
- Phuộc trước
- Phuộc sau
- Dung tích nhớt máy
- Hệ thống khởi động
- Đường kính x Hành trình pít tông
- Loại truyền động
- Xe ga
- 775mm
- 111kg
- 2,12l/100km
- 4,4L
- 8,75kW/8500 vòng/phút
- 11,3 N.m/6500 vòng/phút
- 109,2 cm3
- 11,5:1
- 1884mm x 686mm x 1085mm
- 1286mm
- 141mm
- Trước: 80/90-14M/C 40P Sau: 90/90-14M/C 52P
- Ống lồng, giảm chấn thủy lực
- Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
- 0,8 lít khi thay nhớt 0,9 lít khi rã máy
- Điện
- 53,50mm x 55,50mm
- Dây đai, biến thiên vô cấp
