So sánh xe
Nội dung so sánh xe

So sánh xe
(Tối đa 3 xe)
- Độ cao yên
- Mức tiêu thụ nhiên liệu
- Dung tích cốp xe
- Công suất tối đa
- Moment cực đại
- Dài x Rộng x Cao
- Khoảng cách trục bánh xe
- Khoảng sáng gầm xe
- Kích cỡ lốp trước/ sau
- Phuộc trước
- Phuộc sau
- 742 mm
- 36,0 Wh/km
- 26 L
- 1,81 kW
- 85 Nm/ 110 vòng/ phút
- 1.796 x 680 x 1.085 mm
- 1.298 mm
- 132 mm
- Trước: 90/90-12 44J; Sau: 100/90-10 56J
- Ống lồng, giảm chấn thủy lực
- Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực